Thoại gọi đi: 20 phút Thoại gọi đến: 20 phút DATA: 1.50 GB SMS: 20 sms
Thông tin chi tiết
Giá cước gói Data không giới hạn RUD1:
Tên gói
Giá cước
(gồm VAT)
Dung lượng Data
Thời hạn
RUD1
150.000 VND
- Không giới hạn truy cập data trong 01 ngày
- 02 GB đầu tốc độ cao.
- Vượt quá 2GB, tốc độ giảm xuống 128Kbps
01 ngày (24h)
Phương thức tính cước:
Phương thức tính cước data: 10KB+10KB
Lưu ý: Dịch vụ CVQT Thoại&SMS tính theo giá cước CVQT thông thường của MobiFone.
Phạm vi cung cấp:
Ghi chú: Phạm vi mạng/quốc gia của gói cước có thể được điều chỉnh tùy theo từng thời điểm thực tế. Quý khách lưu ý tham khảo thông tin trước khi đăng ký gói cước.
STT
Quốc gia
Nhà mạng
Hiển thị Handset
1
Australia
Optus
YES OPTUS
2
Austria
T-Mobile
T-Mobile A - A03/ 232-03/ max.mobil/ A-max
3
Bangladesh
Grameen Phone
BGDGP/ Grameenphone
4
Belgium
Proximus
B PROXIMUS/ BEL PROXIMUS
5
Cambodia
Smart Axiata
Smart/Latelz
Metfone
Metfone/ KHM08/ 456 08
6
Croatia
T-Mobile
219 01/ HT HR/ T-Mobile
7
Czech
T-Mobile
T-Mobile CZ/ TMO CZ/ PAEGAS CZ
8
Denmark
Telenor
Telenor DK/ Telia-Telenor DK
9
Estonia
Tele2
EE Q GSM/ 248 03/ TELE2
10
France
Orange
Orange F
11
Germany
T-Mobile
T-D1/ D1/ D1-Telekom/ T-Mobile D/ telekom.de
12
Greece
Cosmote
COSMOTE/ GR COSMOTE/ C-OTE
13
HongKong
CSL Hongkong
CSL/ HK CSL/ C&W HKTelecom/ 454-00/ NEW WORLD/ HK NWT/ PCS009/ 454-10
14
Hungary
T-Mobile
TELEKOM HU/ T-MOBILE H
15
Iceland
Nova
NOVA
16
Indonesia
Telkomsel
TSEL/ TELKOMSEL/ IND TELKOMSEL/ TELKOMSEL 3G/ IND TELKOMSEL 3G
17
Ireland
Eir
Eir/Tel/Ire
18
Italy
TIM
TIM
Hutchison
I WIND
19
Kazachstan
Beeline
401 01/ Beeline
20
Korea
SK Telecom
450 05/ SK Telecom/ KOR SK Telecom
21
Kuwait
Viva (STC)
KT 04/ VIVA/ KTC/ 419 04
22
Latvia
Tele2
BALTCOM/ TELE2
23
Lithuania
Tele2
TELE2
24
Luxembourg
POST Luxembourg
Tango
TANGO/ L-77/ 27077
25
Macau
CTM
CTM/ 45501/ 45504
26
Malaysia
Celcom
Celcom/ MY Celcom/ 502 19
Digi
DiGi / DiGi 1800 / MYMT18
Maxis
MY Maxis/ MY 012/ 50 212
27
Malta
Go Mobile
gomobile/278 21/M21
28
Netherlands
KPN
KPN /KPN Mobile
29
Norway
Telenor
TELE N/ N TELE/ TELENOR/ TELENOR MOBIL/ 242 01/N TELENOR
30
Oman
Omantel
Omantel/ Oman Mobile/ 422 02/ OMNGT
31
Philippines
Globe PH
GLOBE/ GLOBE PH/ PH GLOBE/ 515-02
32
Qatar
Ooredoo (Qtel)
Qtel/ Qatarnet/ 42701
33
Romania
RCS&RDS
RCS&RDS/ROM
34
Russia
MegaFon
MEGAFON RUS/ NORTH-WEST GSM RUS/ MEGAFON/ NWGSM
Tele2
Tele2/ RUST2/ RUS20/ Motiv/ 25020
35
Singapore
SingTel
SingTel/ SingTel-G9
36
Spain
Yoigo (Xfera)
Xfera/ Yoigo
37
Srilanka
MTN (Dialog)
Dialog
38
Sweden
Tele2
Sweden 3G/ Comviq/ Telia
Telenor
Telenor SE/ vodafone SE/ voda SE/ S Vodafone/ VODAFONE
Sau khi đăng ký gói cước thành công, để trải nghiệm tốt nhất dịch vụ Data CVQT của MobiFone, TB cần khởi động lại máy và chọn DATA ROAMING ON trên điện thoại. Nếu TB sử dụng máy nhiều SIM, lưu ý chọn chế độ ưu tiên SIM MobiFone đã đăng ký dịch vụ CVQT.
TB đăng ký thành công gói cước có thể sử dụng dung lượng data tại tất cả các quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
Tại một thời điểm, TB chỉ đăng ký được 01 gói cước CVQT.
Tại các quốc gia MobiFone cung cấp gói cước: TB chỉ sử dụng được dịch vụ Chuyển vùng quốc tế Thoại, SMS và Data tại nhà mạng thuộc phạm vi cung cấp gói cước.
Tại các quốc gia MobiFone không cung cấp gói cước: TB chỉ có thể sử dụng được dịch vụ Thoại&SMS theo giá cước CVQT thông thường; TB không sử dụng được dịch vụ Data CVQT. Nếu TB muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ Data CVQT với giá cước thông thường, TB phải hủy gói cước đã đăng ký và bấm *093*2#OK.
Trong vòng 30 ngày, thuê bao trả sau được đăng ký tối đa 10 gói RUD1.
Khi gói cước hết dung lượng hoặc hết thời hạn sử dụng, TB bị khóa dịch vụ Data CVQT. Dịch vụ Thoại và SMS vẫn sử dụng được và được tính theo giá cước CVQT thông thường.
Khi TB thực hiện đăng ký gói cước mới, gói cước cũ sẽ bị hủy, sản lượng data chưa sử dụng trong gói cũ sẽ bị hủy và không được cộng dồn vào gói cước mới đăng ký.
Thông báo
Tài khoản của bạn không đủ tiền để đăng ký gói data